Có 2 kết quả:
鳥胺酸 niǎo àn suān ㄋㄧㄠˇ ㄚㄋˋ ㄙㄨㄢ • 鸟胺酸 niǎo àn suān ㄋㄧㄠˇ ㄚㄋˋ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ornithine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ornithine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0